Mặt nạ FFP2 và
khẩu trang KN95 Cả hai loại mặt nạ phòng độc có bộ lọc đều mang lại mức độ bảo vệ cao chống lại các hạt trong không khí.
Tiêu chuẩn chứng nhận:
Mặt nạ FFP2: Mặt nạ FFP2 (Filtering Face Piece) được chứng nhận theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 149:2001 A1:2009. Nó thường được sử dụng ở các nước Châu Âu và phù hợp với các yêu cầu về hiệu quả lọc, khả năng chống thở và rò rỉ theo quy định của tiêu chuẩn. EN 149:2001 A1:2009 là tiêu chuẩn Châu Âu về lọc mặt nạ nửa mặt dùng làm thiết bị bảo vệ hô hấp. Tiêu chuẩn xác định các yêu cầu tối thiểu về hiệu quả lọc, khả năng chống hít vào và chống thở ra của các thiết bị bảo vệ hô hấp. EN 149:2001 A1:2009 phân loại mặt nạ phòng độc thành ba loại: FFP1, FFP2 và FFP3, dựa trên hiệu quả lọc của chúng và tổng lượng rò rỉ vào bên trong. Mặt nạ FFP2 được chứng nhận theo EN 149:2001 A1:2009 được thiết kế để lọc ít nhất 94% các hạt trong không khí và mang lại mức độ bảo vệ cao hơn so với mặt nạ FFP1. Tiêu chuẩn này cũng bao gồm các bài kiểm tra hiệu suất bổ sung, chẳng hạn như khả năng chống thở, tắc nghẽn và đánh giá hiệu suất thực tế.
Khẩu trang KN95: Khẩu trang KN95 được chứng nhận theo tiêu chuẩn GB2626-2006 của Trung Quốc. Nó được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc và đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Tiêu chuẩn GB2626-2006 quy định các yêu cầu về hiệu suất, phương pháp thử nghiệm và hiệu quả lọc cho mặt nạ phòng độc KN95.GB2626-2006 là tiêu chuẩn của Trung Quốc về thiết bị bảo vệ đường hô hấp, đặc biệt là mặt nạ phòng độc có lọc hạt. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử nghiệm và hiệu suất đặc điểm của máy thở. GB2626-2006 phân loại mặt nạ phòng độc thành hai cấp độ: KN95 và KN100, dựa trên hiệu quả lọc của chúng. Mặt nạ KN95 được chứng nhận theo GB2626-2006 được thiết kế để lọc ít nhất 95% các hạt trong không khí và cung cấp mức độ bảo vệ tương tự như mặt nạ FFP2. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu đối với các yếu tố hiệu suất khác nhau, bao gồm hiệu quả lọc, khả năng chống hít vào, chống thở ra và rò rỉ.
Hiệu quả lọc:
Mặt nạ FFP2: Mặt nạ FFP2 được thiết kế để lọc ít nhất 94% các hạt trong không khí. Nó cung cấp mức độ lọc cao hơn so với khẩu trang phẫu thuật hoặc khẩu trang vải và có hiệu quả trong việc thu giữ các hạt như bụi, phấn hoa và mầm bệnh trong không khí.
Mặt nạ KN95: Mặt nạ KN95 có yêu cầu về hiệu quả lọc tương tự như mặt nạ FFP2, với hiệu suất lọc tối thiểu là 95% đối với các hạt trong không khí. Nó cung cấp mức độ bảo vệ chống lại các hạt tương tự như mặt nạ FFP2.
Phù hợp và niêm phong:
Mặt nạ FFP2: Mặt nạ FFP2 thường có thiết kế hình cốc và có thể che chắn khuôn mặt tốt hơn do cấu tạo của chúng. Họ thường có kẹp mũi có thể điều chỉnh và băng đô đàn hồi để cố định khẩu trang vào đúng vị trí.
Khẩu trang KN95: Khẩu trang KN95 thường có thiết kế có thể gập lại và có thể phù hợp với nhiều hình dạng khuôn mặt khác nhau. Chúng cũng có kẹp mũi có thể điều chỉnh và vòng tai hoặc băng đô đàn hồi để đảm bảo vừa khít và giảm thiểu rò rỉ.
Khả dụng:
Mặt nạ FFP2:
Mặt nạ FFP2 dùng một lần thường có sẵn ở thị trường châu Âu và được sử dụng rộng rãi trong môi trường chăm sóc sức khỏe, xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
Khẩu trang KN95: Khẩu trang KN95 chủ yếu có mặt ở Trung Quốc và đã được xuất khẩu sang nhiều nước trên thế giới. Chúng thường được sử dụng trong môi trường chăm sóc sức khỏe, công nghiệp và công cộng nói chung.